0988.335.345 Mr.Việt
info@anhsanchem.com
Facebook fanpage
Tìm
Giới thiệu
Danh mục sản phẩm
DỤNG CỤ
DỤNG CỤ THỦY TINH
DỤNG CỤ NHỰA
SYRING LỌC- MÀNG LỌC VI SINH
SARTORIUS
MICRO PIPETTE
CHỈ THỊ SINH HỌC
CHỈ THỊ MÀU
DỤNG CỤ Y KHOA
DỤNG CỤ KIM LOẠI
KÍNH LÚP
DỤNG CỤ SỨ
HÓA CHẤT
HÓA CHẤT CƠ BẢN
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT SÁT KHUẨN
LĨNH VỰC Y TẾ
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y
CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM
MÔI TRƯỜNG VI SINH
DUNG MÔI
CHỦNG GIỐNG VI SINH VẬT
DUNG DỊCH CHUẨN
HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM TRUNG QUỐC
HƯƠNG LIỆU
THIẾT BỊ
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU
TỦ LẠNH ÂM SÂU
TỦ SẤY
KHÚC XẠ KẾ
KÍNH HIỂN VI
BẾP ĐUN
CÂN KỸ THUẬT
MÁY ĐO PH
TỦ CẤY VI SINH
TỦ ẤM
BÀN SẤY LAM
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC
MÁY KHUẤY
MÁY LY TÂM
BỂ ĐIỆN DI
HÀNG MỚI VỀ
THIẾT BỊ LỌC VÀ KHỬ KHUẨN KHÔNG KHÍ
Chuẩn Aflatoxins PRIBOLAB
FOAM PU
Liên hệ
Tin tức
Tài liệu
hotline
0988.335.345
Trang chủ
Sản phẩm
HÓA CHẤT
HÓA CHẤT
( 576 sản phẩm tìm thấy trong HÓA CHẤT )
Sắp xếp theo:
- Chọn -
Sản phẩm mới
Tên sản phẩm A-Z
Tên sản phẩm Z-A
Methyl Ethyl Ketone (MEK) 99% C4H8O, Nhật Bản, 165kg/phuy
Xem chi tiết
Than bột hoạt tính, Việt Nam, 25kg/bao
Xem chi tiết
Trichoro Ethylene TCE C2HCl3, 290kg/phuy, Nhật Bản
Xem chi tiết
Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, Mỹ, 185kg/phuy hoặc 20 lít/can
Xem chi tiết
MERCK 101586 Potassium chloride solution (nominal 0.147 mS/cm) certified reference material for the measurement of electrolytic conductivity, traceabl
Xem chi tiết
MERCK 101553 Potassium chloride solution (nominal 1.41 mS/cm) certified reference material for the measurement of electrolytic conductivity, traceable
Xem chi tiết
MERCK 101554 Potassium chloride solution (nominal 12.8 mS/cm) certified reference material for the measurement of electrolytic conductivity, traceable
Xem chi tiết
MERCK 112939 Lactose standard 5% solid water standard for coulometric/volumetric Karl Fischer Titration and Karl Fischer oven method Aquastar™
Xem chi tiết
MERCK 109475 4.00 pH (citric acid/sodium hydroxide/hydrogen chloride) colour: red traceable to SRM from NIST and PTB pH 4.00 (20 °C) Certipur 500 mL
Xem chi tiết
MERCK 109476 pH 9.00 (boric acid/potassium chloride/sodium hydroxide), coloured: blue traceable to SRM from NIST and PTB pH 9.00 (20°C) Certipur® 500
Xem chi tiết
MERCK 109400 pH 10 (boric acid/potassium chloride/sodium hydroxide) colour coded: yellow, tracable to NIST and PTB pH 10.00 (20°C) Certipur® 500 mL
Xem chi tiết
MERCK 199012 (citric acid, sodium hydroxide, hydrogen chloride) tracable to SRM from NIST and PTB pH 2.00 (25°C) Certipur® 30 x 30 mL
Xem chi tiết
MERCK 199001 (potassium hydrogen phthalate), traceable to SRM from NIST and PTB pH 4.01 (25°C) Certipur® 30 x 30 mL
Xem chi tiết
MERCK 199002 (potassium dihydrogen phosphate / di-sodium hydrogen phosphate), traceable to SRM from NIST and PTB pH 7.00 (25 ° C) Certipur® 30 x 30 mL
Xem chi tiết
MERCK 199003 (boric acid / potassium chloride / sodium hydroxide solution), traceable to SRM from NIST and PTB pH 9.00 (25 ° C) Certipur® 30 x 30 mL
Xem chi tiết
MERCK 199019 (di-sodium tetraborate) tracable to SRM from NIST and PTB pH 9.18 (25 ° C) Certipur® 30 x 30 mL
Xem chi tiết
MERCK 199004 (boric acid / potassium chloride / sodium hydroxide), traceable to SRM from NIST and PTB pH 10.00 (25 ° C) Certipur® 30 x 30 mL
Xem chi tiết
MERCK 199021 (boric acid, sodium hydroxide, potassium chloride) tracable to SRM from NIST and PTB pH 11.00 (25 ° C) Certipur® 30 x 30 mL
Xem chi tiết
MERCK 199022 Buffer Solution pH 12 (di-sodium hydrogen phosphate / sodium hydroxide) traceable to SRM from NIST and PTB pH 12.00 (25 ° C) Certipur® 30
Xem chi tiết
MERCK 107298 Hydrogen peroxide 30% Suprapur® 1 L
Xem chi tiết
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Thương hiệu
Gọi ngay
Facebook
Liên hệ