Himedia Laboratories Pvt. Ltd- Ấn Độ là nhà sản xuất hàng đầu thế giới môi trường nuôi cấy vi sinh. Công ty cung cấp sản phản phẩm chất lượng cao và giải pháp cho các Phòng thí nghiệm vi sinh, kiểm nghiệm dược phẩm, thực phẩm, công nghệ sinh học… trên toàn thế giới các loại môi trường vi sinh, phụ phẩm vi sinh, nuôi cấy tế bào động thực vật, phục vụ trong công nghệ sinh học, xử lý môi trường…
Sản phẩm Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia đáp ứng các tiêu chuẩn: ISO 9001:2008, ISO 13485:2003 và WHO: GMP.
DANH MỤC MÔI TRƯỜNG VI SINH ẤN ĐỘ | |||||
STT | CODE | DANH MỤC CHI TIẾT | XUẤT XỨ | QUY CÁCH | ĐVT |
1 | TM 361 | BRAIN HEART INFUSION AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
2 | TM 089 | DEOXYCHOLATE LACTOSE AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
3 | TM 365 | BRILLIANT GREEN BILE BROTH 2% | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
4 | TM 371 | EMB AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
5 | TM 141 | KLIGER IRON AGAR (KIA) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
6 | TM 321 | LACTOSE BROTH (Fluid Lactose Medium) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
7 | TM 1251 | LACTOSE TTC AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
8 | TM 1227 | LISTERIA IDENTIFICATION BROTH BASE (PALCAM) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
9 | TM 206 | MANNITOL SALT AGAR BASE | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
10 | TM 331 | POTATO DEXTROSE BROTH | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
11 | TM 1596 | RAPPAPORT VASSILIADIS SALMONELLA ENRICHMENT BROTH | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
12 | TM 348 | SIMMONS CITRATE AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
13 | 215 | SODIIUM CHLORIDE EXTRA PURE (NaCl) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
14 | TM 424 | TRIPLE SUGAR IRON AGAR (TSI) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
15 | TM 332 | TRYPTONE SOYA BROTH (TSB) SOYA CASEIN DIGEST MEDIUM (CASO BROTH) |
Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
16 | TM 1311 | TRYPTONE SUCROSE TETRAZOLIUM AGAR BASE (TSTA) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
17 | TM 615 | TRYPTOSE SULPHITE CYCLOSERINE AGAR BASE (TSC Agar) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
18 | 1512 | TRYPTONE TYPE – I (PEPTONE FROM CASEIN) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
19 | 1512 | TRYPTONE TYPE – I | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
20 | TM 426 | VIOLET RED BILE AGAR (VRB Agar) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
21 | TM 483 | VIOLET RED BILE GLUCOSE AGAR (VRBD Agar) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
22 | TM 492 | XLD AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
23 | TM 121 | HEKTOEN ENTERIC AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
24 | TM 296 | IRON SULPHITE AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
25 | 1504 | MEAT PEPTONE (PEPTONE FROM MEAT) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
26 | 1504 | MEAT PEPTONE (PEPTONE FROM MEAT) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
27 | TM 327 | NUTRIENT BROTH | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
28 | TM 875 | TCBS AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
29 | TM 496 | YEAST EXTRACT AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
30 | TM 388 | SABOURAUD DEXTROSE BROTH | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
31 | TM 1227 | LISTERIA IDENTIFICATION BROTH BASE (PALCAM) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
32 | TM 1311 | TYPTONE SUCROSE TETRAZOLIUM AGAR BASE (TSTA) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
33 | TM 341 | NUTRIENT AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
34 | TM 352 | ALKALINE PEPTONE WATER | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
35 | TM 358 | BAIRD PARKER AGAR BASE | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
36 | TM 038 | BILE ESCULIN AZIDE AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
37 | TM 362 | BRAIN HEART INFUSION BROTH | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
38 | TM 365 | BRILLIANT GREEN BILE BROTH 2% | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
39 | TM 307 | BUFFERED PEPTONE WATER | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
40 | TM 060 | CETRIMIDE AGAR BASE | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
41 | 1303 | DEXTROSE | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
42 | TM 101 | EE BROTH, MOSSEL | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
43 | TM 417 | EC BROTH | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
44 | TM 372 | ENDO AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
45 | TM 121 | HEKTOEN ENTERIC AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
46 | TM 146 | LACTOBACILLUS MRS AGAR (MRS AGAR) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
47 | TM 147 | LACTOBACILLUS MRS BROTH (MRS Broth) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
48 | TM 1216 | LACTOSE SULPHITE BROTH BASE | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
49 | TM 150 | LAURYL SULPHATE BROTH (LSB) (lauryl tryptose Broth) |
Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
50 | TM 169 | LYSINE DECARBOXYLASE BROTH (LDC) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
51 | TM 1036 | MACCONKEY AGAR (MC) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
52 | 1244 | MALTOSE (C12H24O12.H2O), | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
53 | TM 324 | MR-VP (BUFFERED GLUCOSE BROTH) GLUCOSE PHOSPHATE BROTH |
Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
54 | TM 330 | PEPTONE WATER | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
55 | TM 544 | PLATE COUNT AGAR (PCA) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
56 | TM 344 | POTATO DEXTROSE AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
57 | TM 1282 | RAPPAPORT VASSILIADIS SOYA BROTH (RVS BROTH) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
58 | TM 387 | SABOURAUD DEXTROSE AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
59 | TM 875 | TCBS AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
60 | TM 436 | TCBS AGAR (VIBRIO SELECTIVE AGAR) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
61 | TM 345 | TRYPTONE SOYA AGAR (TSA) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
62 | TM 1110 | TRYPTONE WATER | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
63 | TM 245 | ORNITHINE DECARBOXYLASE BROTH | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
64 | TM 1140 | ARGININE DIHYDROLASE BROTH | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
65 | TM 1399 | MUELLER KAUFFMAN TETRATHIONATE NOVOBIOCIN BROTH BASE | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
66 | TM 1577 | MULLER HINTON BROTH NO.2 | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
67 | TM 477 | UREA BROTH BASE (FILTER STERILIZABLE) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
68 | TM 892 | TRYPTONE BILE AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
69 | 1312 | D (+) XYLOSE | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
70 | TM 039 | BISMUTH SULPHITE AGAR | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
71 | TM 982 | DICHLORAN MEDIUM BASE W/ ROSE BENGAL | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
72 | TM 386 | SS AGAR (SALMONELLA SHIGELLA AGAR) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |
73 | TM1339 | CHROMOGENIC E. COLI AGAR (TBX AGAR) | Ấn Độ | Chai/500g | Chai |