0988.335.345 Mr.Việt info@anhsanchem.com Facebook fanpage

Sigma ( 22 sản phẩm tìm thấy trong Sigma )

Sắp xếp theo:
Sigma

 

Công ty hóa chất Sigma Aldrich chuyên về hóa chất thí nghiệm cao cấp. Hóa chất bao gồm các loại dung môi, dung môi sắc ký, hóa chất cơ bản, hóa chất có độ tinh khiết cao. Hóa chất Sigma Aldrich có nhiều nhãn hàng như: Sigma, Aldrich, Sigma-Aldrich,hóa chất Fluka, Supelco, Riedel-de Haën…

Với các các nhãn hàng như vậy, hóa chất Sigma-Aldrich có tới hàng trăm ngàn loại khác nhau. Hệ thống vận hành trên thế giới của Sigma Aldrich có tới 10,000 nhân viên và cung cấp cho thị trường hơn hơn 200,000 loại sản phẩm khác nhau.

CÁC DÒNG SẢN PHẨM DO HÓA CHẤT SIGMA ALDRICH CUNG CẤP

– Sinh học phân tử: Enzyme, Taq, DNA polymerase
– Dung môi cơ bản, dung môi sắc ký HPLC, GC, TraceCert, CRM, ICP, ICP-MS,
– Nuôi cấy mô thực vật: môi trường MS, kích thích tố sinh trưởng, vi lượng, đa lượng
– Nghiên cứu trên động vật: Neurobasal medium, RPMI, Ham’s F12 nutrient mixture..
– Nghiên cứu trên Vi Sinh: môi trường nuôi cấy pha sẵn, LB broth, BHI, BHA, MRS broth, Yeast Extract, Peptone, , đường..
– Dược phẩm như chất chuẩn dược liệu, chất chuẩn dược mỹ phẩm, dược thủy sản.
– PCR và ứng dụng: SYBR® Gree, Jump Start, KiCqStart®…
– Cột sắc ký, dung môi, hóa chất và phụ kiện sắc ký
– Ngành khoa học vật liệu: cung cấp những nguyên liệu cho ngành nghiên cứu nano, chất liệu sinh học..
– Vật tư tiêu hao thí nghiệm như dụng cụ thủy tinh, màng lọc tiệt trùng, syrine..

Thương hiệu hóa chất Supelco thuộc Sigma Aldrich

Thương hiệu Supelco thuộc tập đoàn hóa chất Sigma Aldrich. Văn phòng chính của Supelco nằm ở Bellefonte, Pennsylvania, Hoa Kỳ. Thương hiệu hóa chất Supelco chuyên nghiên cứu, sản xuất các loại hóa chất chạy sắc ký cột trong các lĩnh vực như: CNSH, Hóa, Dược, ngành giải khát, thực phẩm, môi trường… Thương hiệu hóa chất Supelco đặc biệt chú trọng trên 4 lĩnh vực sau:

  • GC packing( sắc ký khí), columns và phụ kiện
  • LG packing( sắc ký lỏng), columms và phụ kiện
  • Sample preparation products( chuẩn bị mẫu),
  • Dung môi và Hóa chất chuẩn( Chemicals reference standards and reagents)

Sau đây là danh sách một vài chất tiêu biểu cho hãng Sigma-Adrich. Hãng Sigma-Aldrich có tới 190,000 sản phẩm ( năm 2016). Danh mục đồ sộ của hãng cung cấp gần như đầy đủ cho nhu cầu sử dụng hóa chất của một phòng thí nghiệm.
Ngoài ra hãng cũng có các loại thiết bị nhỏ và vật tư tiêu hao. Hãng sở hữu thương hiệu Corning rất nổi tiếng trong lĩnh vực vật tư tiêu hao.

AM đến AQ:
Product # Description 87612 Amaranth analytical standard
67369 (−)-Ambroxide analytical standard
A9797 Ambroxol hydrochloride analytical standard
90914 AMCC analytical standard
A2428 Amcinonide analytical standard
32461 Ametoctradin PESTANAL®,
analytical standard 45321
Ametryn PESTANAL®, a
nalytical standard 49084
ct # Description
87612 Amaranth analytical standard
67369 (−)-Ambroxide analytical standard
A9797 Ambroxol hydrochloride analytical standard
90914 AMCC analytical standard
A2428 Amcinonide analytical standard
32461 Ametoctradin PESTANAL®, analytical standard
45321 Ametryn PESTANAL®, analytical standard
49084 Ametryn analytical standard
PS383 Ametryn analytical standard
32396 Amicarbazone PESTANAL®, analytical standard
33588 Amidosulfuron PESTANAL®, analytical standard
76513 Amidotrizoic acid analytical standard
LAA21 L-Amino acids
LAA10 L-Amino acids
DLAA DL-Amino acids
DNP25 L-Amino acids, dinitrophenyl
PAA20 Amino Acids, Physiological, And Related Compounds Physiological Amino Acids and Related Compounds
AAS18 Amino Acid Standard analytical standard
A2161 Amino acid standards for fluorescence detection
A9781 Amino acid standards for protein hydrolysates analytical standard
A2908 Amino acid standards for protein hydrolysates containing norleucine
A6407 Amino acid standards, physiological acidics and neutrals
A9906 Amino acid standards, physiological acidics, neutrals, and basics
A6282 Amino acid standards, physiological basics
A1585 Amino acid standards, physiological basics
46130 4-Aminoazobenzene analytical standard
31629 o-Aminoazotoluene analytical standard
31189 2-Aminobenzimidazole PESTANAL®, analytical standard
MET222A 2-Aminobenzimidazole analytical standard
31598 4-Aminobiphenyl analytical standard
A3168 N-(4-Aminobutyl)-2-naphthalenesulfonamide hydrochloride analytical standard, for drug analysis
03835 γ-Aminobutyric acid analytical standard
45322 Aminocarb PESTANAL®, analytical standard
PS751A Aminocarb analytical standard
47750 4-Amino-2,6-dinitrotoluene solution 1000 μg/mL in acetonitrile, analytical standard
32999 Aminoethoxyvinyl glycine hydrochloride PESTANAL®, analytical standard
32841 2-Aminoflubendazole VETRANAL™, analytical standard
33655 1-Aminohydantoin hydrochloride VETRANAL™, analytical standard
34006 1-Amino-2,4-imidazolidinedione-13C3 VETRANAL™, analytical standard
A3305 4-Aminomethylbenzenesulfonamide acetate salt
A2134 4-Aminomethylbenzenesulfonamide hydrochloride ≥95%
05164 (Aminomethyl)phosphonic acid analytical standard
45946 4-Amino-2-nitrophenol analytical standard
07307 (+)-6-Aminopenicillanic acid analytical standard
36683 2-Aminophenol PESTANAL®, analytical standard
36684 3-Aminophenol PESTANAL®, analytical standard
35837 4-Aminophenol PESTANAL®, analytical standard
95343 (±)-1-Amino-2-propanol analytical standard
32457 Aminopyralid PESTANAL®, analytical standard
36685 2-Aminopyridine PESTANAL®, analytical standard
36687 4-Aminopyridine PESTANAL®, analytical standard
18858 5-Aminosalicylic acid analytical standard
32168 Aminotriclabendazole hydrochloride VETRANAL™, analytical standard
68181 5-Amino-2,4,6-triiodoisophthalic acid analytical standard
45323 Amitraz PESTANAL®, analytical standard
PS1005 Amitraz analytical standard
A8535 Amitriptyline hydrochloride drug standard, 1.0 mg/mL±5% in methanol
A115 Amitriptyline metabolite, (±)-E-10-hydroxylated- analytical standard
45324 Amitrol PESTANAL®, analytical standard
88431 Ammonium phosphate monobasic analytical standard, for nitrogen determination according to Kjeldahl method, ≥99.5%
59755 Ammonium Standard for IC TraceCERT®, 1000 mg/L NH4+ in water
A2799 Amodiaquin dihydrochloride dihydrate
31586 Amoxicillin trihydrate VETRANAL™, analytical standard
33349 AMOZ VETRANAL™, analytical standard
A2262 DL-Amphetamine sulfate salt solution drug standard, 1.0 mg/mL±5% in methanol
46006 Amphotericin B trihydrate VETRANAL™, analytical standard
59349 Ampicillin analytical standard
31591 Ampicillin trihydrate VETRANAL™, analytical standard
31592 Amprolium hydrochloride VETRANAL™, analytical standard
68518 Amylamine analytical standard
IRMMIFCC456 α-Amylase (catalytic concentration) IRMM® certified Reference Material
87894 α-Amylcinnamyl alcohol analytical standard
80067 Amyl hexanoate analytical standard
442794 tert-Amyl methyl ether analytical standard
506737 tert-Amyl methyl ether solution 2000 μg/mL in methanol, analytical standard
53017 α-Amyrin analytical standard
48168 5-α−Androstane solution 2000 μg/mL in methylene chloride, analytical standard
31573 5α-Androstan-17β-ol-3-one VETRANAL™, analytical standard
46025 Androstanolone 17-benzoate VETRANAL™, analytical standard
A0684 5-Androstene-3β,17β-diol
A8547 5-Androstene-3β,17β-diol 3-sulfate triethylammonium salt
46033 4-Androstene-3,17-dione VETRANAL™, analytical standard
31579 Androsterone VETRANAL™, analytical standard
46042 Androsterone 3-acetate VETRANAL™, analytical standard
10368 trans-Anethole analytical standard
19448 Anhydroerythromycin A analytical standard
37919 Anhydrotetracycline hydrochloride VETRANAL™, analytical standard
BCR519 Anhydrous butter fat (triglycerides) BCR® certified Reference Material
31464 Anilazine PESTANAL®, analytical standard
51788 Aniline analytical standard
40542 Aniline solution 5000 μg/mL in methanol, analytical standard
48030-U Aniline solution 2000 μg/mL in methanol, analytical standard
37876 Anilofos PESTANAL®, analytical standard
BCR115 Animal feed (OCP’s) BCR® certified Reference Material
29244 Anion HPCE-Kit
07406 m-Anisaldehyde analytical standard
97063 p-Anisaldehyde analytical standard
94666 p-Anisic acid analytical standard
31597 o-Anisidine analytical standard
96109 Anisole analytical standard
A3766 Antazoline phosphate salt analytical standard, for drug analysis
BCR091 Anthanthrene BCR® certified Reference Material
31581 Anthracene analytical standard
48567 Anthracene analytical standard
40076 Anthracene solution 1000 μg/mL in acetone, analytical standard
48647 Anthracene solution 200 μg/mL in methanol, analytical standard
BCR334 Anthracite (S) BCR® certified Reference Material
36941 Anthranilic acid isopropylamide analytical standard
52445 Anthrone analytical standard
91482 Antimony Standard for ICP TraceCERT®, 10′000 mg/L Sb in nitric acid and hydrofluoric acid
206954 Antimony atomic absorption standard solution 1,000 μg/mL Sb in 8 wt. % HCl (Exact Sb concentration on label)
356042 Antimony ICP/DCP standard solution 10,000 μg/mL Sb in 6-10 wt. % HCl (Exact Sb concentration on label)
73495 Antimony Standard for ICP TraceCERT®, 1000 mg/L Sb in nitric acid
A5882 Antipyrine
A2658 Antipyrine Sigma Reference Standard
90567 Antipyrine analytical reference material
45328 ANTU PESTANAL®, analytical standard
33347 AOZ VETRANAL™, analytical standard
44692 Apigenin 7-glucoside analytical standard
65999 Apigeninidin chloride analytical standard
CRM46960 Appendix IX Organochlorine Pesticides Mix certified reference material, 2000 μg/mL each component in hexane: toluene (1:1), ampule of 1 mL
ERMBC516 Apple (dietary fibre) ERM® certified Reference Material
A7023 Aprobarbital
BCR596 Aquatic plant (Cr) BCR® certified Reference Material
BCR060 Aquatic plant (lagarosiphon major) (trace elements) BCR® certified Reference Material
31593 Arecoline hydrobromide VETRANAL™, analytical standard
12
Thương hiệu
Abdos
Hanna
3M
DURAN
APTAKA
PROLABO
OHAUS
Jinhuada( Sơn Đầu)
Sartorius
WHAT MAN
XI LONG
SCHARLAU
HIMEDIA
BIOHALL LABWAVE
TITAN MEDIA
BIOKAR
LABM
Isolab
Fisher Scientific
AHN
Nichiryo LE
SIMAX
BOMEX
CAPP
CHEMSOL
EQUISTIX
BIOLOGIX
ADWA
VITLAB
JIPO - CH SÉT
MERCK
Sigma
KIMBLE
DINLAB- GERMANY
DUKSAN KOREA
CNW TECHNOLOGIES
HACH
Alfa
KIAS
Chuẩn Aflatoxins PRIBOLAB
Thương hiệu SOEKS - Máy đo rau củ quả và lọc không khí
THERMO SCIENTIFIC
Compactdry
DECON
ACROS
Gọi ngay
Facebook
Liên hệ