Xác định loại vi khuẩn bằng phương pháp nhuộm Gram
03/02/2020
Yếu tố quan trọng nhất trong bảo dưỡng, bảo trì trang thiết bị là duy trì tiến độ và hiệu suất công việc. Các dự án luôn có tiến độ, việc bảo dưỡng....
STT | Tên SP | Mã hàng | Quy cách | ĐVT | Hạn dùng | Hãng SX | Xuất xứ |
1 | Fraser listeria Selective Erichment Borth (Base) |
1.10398.0500 | Chai/ 500g | Chai | > 24 | Merck | Đức |
2 | Fraser listeria Selective Supplement | 1.00093.0010 | Hộp/ 10 lọ | Hộp | > 12 | Merck | Đức |
3 | Fraser listeria Ammonium Iron(III) Supplement |
1.00092.0010 | Hộp/ 10 lọ | Hộp | > 12 | Merck | Đức |
4 | ALOA Agar Listeria Selective Agar Base acc. OTTAVIANI and AGOSTI (ISO 11290) |
1.00427.0500 |
Chai/ 500g |
Chai |
> 24 |
Merck |
Đức |
5 | ChromoCult® Listeria Agar Selective Supplement |
1.00432.0010 | Hộp/ 10 lọ | Hộp | > 12 | Merck | Đức |
6 | ChromoCult® Listeria Agar Enrichment-Supplement | 1.00439.0010 | Hộp/ 10 lọ | Hộp | > 12 | Merck | Đức |
7 | Oxford-Listeria-Selective-Agar (Base | 1.07004.0500 | Chai/ 500g | Chai | > 24 | Merck | Đức |
8 | Oxford-Listeria-selective supplement | 1.07006.0010 | Hộp/ 10 lọ | Hộp | > 12 | Merck | Đức |
9 | PALCAM Listeria-Selective agar (Base) | 1.11755.0500 | Chai/ 500g | Chai | > 24 | Merck | Đức |
10 | PALCAM Listeria Selective-Supplement | 1.12122.0010 | Hộp/ 10 lọ | Hộp | > 12 | Merck | Đức |
11 | Singlepath® L'mono Rapid test for the detection of Listeria monocytogenes in foods |
1.04148.0001 |
Hộp/ 24 test |
Hộp |
> 12 |
Merck |
Đức |