HÓA CHẤT- DUNG DỊCH CHUẨN VIỆT NAM |
STT |
Công thức |
Tên SP |
Xuất Xứ |
Quy Cách |
ĐVT |
1 |
|
Ống chuẩn NaOH N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
2 |
|
Ống chuẩn Acid Oxalic N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
3 |
|
Ống chuẩn AgNO3 N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
4 |
|
Ống chuẩn AgNO3 N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
5 |
|
Ống chuẩn EDTA 0.05M |
VN |
Ống |
Ống |
6 |
|
Ống chuẩn H2SO4 N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
7 |
|
Ống chuẩn HCL N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
8 |
|
Ống chuẩn K Dichromate N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
9 |
|
Ống chuẩn KMnO4 N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
10 |
|
Ống chuẩn Na2CO3 N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
11 |
|
Ống chuẩn Na2S2O3 N/10 |
VN |
Ống |
Ống |
12 |
|
Ether Ethylic |
VN |
Chai/650ml |
Chai |
13 |
|
Ether Ethylic |
VN |
Chai/500ml |
Chai |
14 |
|
Cồn tuyệt đối TK |
VN |
Chai/1l |
Chai |
15 |
|
Cồn 99,5 Sạch |
VN |
Chai/1l |
Chai |
16 |
|
Am Hydroxyde P |
VN |
Chai/1kg |
Chai |
17 |
|
Agar |
VN |
Chai/1kg |
Chai |