0988.335.345 Mr.Việt
info@anhsanchem.com
Facebook fanpage
Tìm
Giới thiệu
Danh mục sản phẩm
DỤNG CỤ
DỤNG CỤ THỦY TINH
DỤNG CỤ NHỰA
SYRING LỌC- MÀNG LỌC VI SINH
SARTORIUS
MICRO PIPETTE
CHỈ THỊ SINH HỌC
CHỈ THỊ MÀU
DỤNG CỤ Y KHOA
DỤNG CỤ KIM LOẠI
KÍNH LÚP
DỤNG CỤ SỨ
HÓA CHẤT
HÓA CHẤT CƠ BẢN
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT SÁT KHUẨN
LĨNH VỰC Y TẾ
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y
CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM
MÔI TRƯỜNG VI SINH
DUNG MÔI
CHỦNG GIỐNG VI SINH VẬT
DUNG DỊCH CHUẨN
HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM TRUNG QUỐC
HƯƠNG LIỆU
THIẾT BỊ
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU
TỦ LẠNH ÂM SÂU
TỦ SẤY
KHÚC XẠ KẾ
KÍNH HIỂN VI
BẾP ĐUN
CÂN KỸ THUẬT
MÁY ĐO PH
TỦ CẤY VI SINH
TỦ ẤM
BÀN SẤY LAM
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC
MÁY KHUẤY
MÁY LY TÂM
BỂ ĐIỆN DI
HÀNG MỚI VỀ
THIẾT BỊ LỌC VÀ KHỬ KHUẨN KHÔNG KHÍ
Chuẩn Aflatoxins PRIBOLAB
FOAM PU
Liên hệ
Tin tức
Tài liệu
hotline
0988.335.345
Trang chủ
Sản phẩm
Sản phẩm
( 1275 sản phẩm tìm thấy trong Sản phẩm )
Sắp xếp theo:
- Chọn -
Sản phẩm mới
Tên sản phẩm A-Z
Tên sản phẩm Z-A
Thuốc kiểm tra đồng Hach 2105869 (10 mL, 100 gói)/ Hach 2105869 CuVer® 1 Copper Reagent Powder Pillows, 10 mL, pk/100
Xem chi tiết
Thuốc thử độ cứng Hach 2319900/ HACH 2319900 Hardness Reagent Set Calmagite Colorimetric 100 Test
Xem chi tiết
Thuốc kiểm tra clo tự do Hach 1407099 (25 mL, 100 gói)/ Hach 1407099 DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 25 mL, pk/100
Xem chi tiết
Thuốc thử amonia Hach 2668000 sử dụng với 10 ml mẫu/ Hach 2668000 Nitrogen-Ammonia Reagent Set, Salicylate Method, 10 mL
Xem chi tiết
Thuốc kiểm tra sắt tổng Hach 2105769 (10 mL, 100 gói)/ Hach 2107469 - Acid Reagent Powder Pillows for HR Silica 10-mL pk/100
Xem chi tiết
Thuốc thử Silica Hach 2107469 (10 mL, 100 gói)/ Hach 2107469 Acid Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10-mL, (Pack of 100)
Xem chi tiết
Thuốc thử Silica Hach 2429600 (10 mL, 100 gói)/ Hach 2429600 Silica Reagent Set, High Range, 10 mL
Xem chi tiết
Thuốc kiểm tra clo tự do Hach 1407799 (5 mL, 100 gói) /Hach 1407799 DPD Free Chlorine Powder Pillow, 5 ml (Pack of 100)
Xem chi tiết
Iron(II) sulfate heptahydrate
Xem chi tiết
N,N-Dimethylformamide, EssentQ®
Xem chi tiết
N,N-Dimethylformamide, for analysis, ExpertQ®, ACS, ISO, Reag. Ph Eur CAS: 68-12-2
Xem chi tiết
Axit citric CAS 77-92-9 C6H8O7.H2O lọ 500g tinh khiết axit chanh citric acid monohydrate
Xem chi tiết
Na2S2O5 tinh khiết lọ 500g Sodium Metabisulphite Natri metabisunfit
Xem chi tiết
CuSO4 Xylong 500g đồng sunphat copper sulfate
Xem chi tiết
K2S2O7 Xylong 7790-62-7 Potassium Pyrosulfate 98.0% Kali pyrosunfat lọ 500g
Xem chi tiết
Potassium chloride kali clorua KCl lọ 500g CAS 7447-40-7
Xem chi tiết
Mangan clorua lọ 500g Xylong 13446-34-9 Manganese chloride - MnCl2
Xem chi tiết
Tinh bột starch soluble CAS 9005-84-9 (C6H10O5)n lọ 500g hồ tinh bột Xilong
Xem chi tiết
Potassium iodide CAS 7681-11-0 KI kali iot lọ 500g 99%
Xem chi tiết
Methylene Blue (Methylen Xanh) CAS 7220-79-3 lọ 25g
Xem chi tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
Thương hiệu
Gọi ngay
Facebook
Liên hệ