0988.335.345 Mr.Việt
info@anhsanchem.com
Facebook fanpage
Tìm
Giới thiệu
Danh mục sản phẩm
DỤNG CỤ
DỤNG CỤ THỦY TINH
DỤNG CỤ NHỰA
SYRING LỌC- MÀNG LỌC VI SINH
SARTORIUS
MICRO PIPETTE
CHỈ THỊ SINH HỌC
CHỈ THỊ MÀU
DỤNG CỤ Y KHOA
DỤNG CỤ KIM LOẠI
KÍNH LÚP
DỤNG CỤ SỨ
HÓA CHẤT
HÓA CHẤT CƠ BẢN
HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT SÁT KHUẨN
LĨNH VỰC Y TẾ
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y
CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM
MÔI TRƯỜNG VI SINH
DUNG MÔI
CHỦNG GIỐNG VI SINH VẬT
DUNG DỊCH CHUẨN
HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM TRUNG QUỐC
HƯƠNG LIỆU
THIẾT BỊ
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU
TỦ LẠNH ÂM SÂU
TỦ SẤY
KHÚC XẠ KẾ
KÍNH HIỂN VI
BẾP ĐUN
CÂN KỸ THUẬT
MÁY ĐO PH
TỦ CẤY VI SINH
TỦ ẤM
BÀN SẤY LAM
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC
MÁY KHUẤY
MÁY LY TÂM
BỂ ĐIỆN DI
HÀNG MỚI VỀ
THIẾT BỊ LỌC VÀ KHỬ KHUẨN KHÔNG KHÍ
Chuẩn Aflatoxins PRIBOLAB
FOAM PU
Liên hệ
Tin tức
Tài liệu
hotline
0988.335.345
Trang chủ
Sản phẩm
MERCK
( 173 sản phẩm tìm thấy trong MERCK )
Sắp xếp theo:
- Chọn -
Sản phẩm mới
Tên sản phẩm A-Z
Tên sản phẩm Z-A
MERCK 101534 Silver sulfate Extra Pure 250 Gr
Xem chi tiết
MERCK 101509 Silver sulfate GR for analysis ACS 100 Gr
Xem chi tiết
MERCK 101200 Ammonium Peroxodisulfate extra pure. 5 Kg Ammonium peroxodisulfate CAS No. 7727-54-0, EC Number 231-786-5
Xem chi tiết
MERCK 115333 Water for chromatography (LC-MS Grade) LiChrosolv (R). 2.5 L
Xem chi tiết
MERCK109564 pH PAPER 5,5-9,0 (INDICATOR PAPER) 1 EP
Xem chi tiết
MERCK 109535 pH Paper pH 0 - 14 pH-Indicator Strip Universal Indicator MColorpHast ™ 100 Pieces / Box
Xem chi tiết
MERCK 100573 ortho-Phosphoric acid 85% for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur 2.5 L
Xem chi tiết
MERCK 117046 MQuant ™ | Determination of Free Fatty Acids in Frying Oils | 100 Tests
Xem chi tiết
MERCK 103587 Dimethyl sulfoxide-D6 with TMS (0.1 vol.%)
Xem chi tiết
(-)-4,5-O-Cyclohexylidenequinic acid lactone for synthesis. CAS 35949-53-2, molar mass 254.28 g/mol.
Xem chi tiết
2,3,4,5,6-Pentafluorobenzylbromide for synthesis. CAS 1765-40-8, molar mass 260.99 g/mol.
Xem chi tiết
Silicate (Silicic Acid) Test Method: photometric 0.25 - 500.0 µg/l SiO₂ 0.12 - 233.7 µg/l Si Spectroquant® 101813
Xem chi tiết
Palladium(II) chloride (59% Pd) anhydrous, for synthesis
Xem chi tiết
Ion exchanger Dowex® 50 WX 4
Xem chi tiết
1-Butanol for liquid chromatography LiChrosolv®. CAS 71-36-3, chemical formula CH₃(CH₂)₃OH. 101988
Xem chi tiết
Dimethyl sulfoxide for headspace gas chromatography SupraSolv®. CAS 67-68-5, chemical formula (CH₃)₂SO.
Xem chi tiết
Boiling chips granules ~ 2-8 mm 107913 Merck
Xem chi tiết
Ion exchanger Amberlyst® 15 115635 Merck
Xem chi tiết
Toluene for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1083256010 Merck
Xem chi tiết
Calcium chloride anhydrous powder Reag. Ph Eur 1023782500 Merck
Xem chi tiết
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thương hiệu
Gọi ngay
Facebook
Liên hệ