Máy ly tâm Hettich, MIKRO 220
Thương hiệu:
Đánh giá:
Liên hệ
Mô tả gọn

Thể tích ly tâm tối đa: 60 x 1.5/2.0 ml, 6 x 50 ml

Tốc độ ly tâm tối đa: 18,000 vòng/phút

Mô tả sản phẩm

CHI TIẾT

 Máy ly tâm MIKRO 220 và 220 R mạnh, nhỏ gọn dùng để xử lý các ống có thể tích 0.2 ml đến 2.0 ml. Máy ly tâm MIKRO 220 R cũng có thể sử dụng các ống tiêu chuẩn có thể tích lên đến 50 ml. Máy ly tâm MIKRO 220 và 220 R được sử dụng trong các phòng thí nghiệm lâm sàng cũng như trong nghiên cứu di truyền, virus học và vi khuẩn học.

Ứng dụng:

-  Bệnh viện

-  Bệnh viện nhi

-  Trung tâm máu

-  Các công ty dược phẩm

-  Phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm

-  Phòng thí nghiệm khoa học trong các trường đại học

-  Phòng thí nghiệm pháp y

-  Phòng thí nghiệm kiểm tra quan hệ huyết thống

Tính năng:

-  Vỏ bằng kim loại

-  Nắp bằng kim loại

-  Cửa quan sát nằm trên nắp

- Khóa nắp bằng điện

-  Bảo vệ chống rơi nắp

-  Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp

-  Buồng ly tâm làm bằng thép không gỉ

-  Làm mát bằng không khí

-  Động cơ không dùng chổi than

-  Bảng điều khiển loại N plus

-  Hiển thị báo lỗi

-  Phát hiện không cân bằng

Bảng điều khiển:

- Số chương trình: 10

- Lực ly tâm (RCF)

- Chỉ thị tốc độ. Cài đặt tốc độ 10 vòng/phút

- Thời gian ly tâm (tối đa 99 phút: 59 giây)

- Cài đặt tốc độ tăng tốc: 1 - 9 

- Cài đặt tốc độ giảm tốc: 1 - 9 

- Chuyển hiển thị từ vòng/phút sang lực ly tâm

Thông số kỹ thuật:

- Thể tích ly tâm tối đa: 60 x 1.5/2.0 ml, 6 x 50 ml

- Tốc độ ly tâm tối đa: 18,000 vòng/phút

- Lực ly tâm tối đa: 31,514 RCF

- Thời gian chạy: 1 giây - 99 phút 59 giây, chạy liên tục, chạy ly tâm ngắn

- Nguồn điện: 200 - 240 V, 50 - 60 Hz

- Công suất tiêu thụ: 510 VA

Phụ kiện chọn thêm:

Rotor góc 12 x 1.5/2.0 ml, code: 2218-A

- Tốc độ ly tâm: 18,000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 25,718 RCF

- Thời gian tăng tốc: 11 giây

- Thời gian giảm tốc: 10 giây

 

Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, code: 1195-A

- Tốc độ ly tâm: 18,000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 31,514 RCF

- Thời gian tăng tốc: 20 giây

- Thời gian giảm tốc: 22 giây

 

Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml, code: 1189-A

- Tốc độ ly tâm: 14,000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 21,255 RCF

- Thời gian tăng tốc: 26 giây

- Thời gian giảm tốc: 23 giây

 

Rotor góc 48 x 1.5/2.0 ml, code: 1158-L

- Tốc độ ly tâm: 14,000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 21,255 RCF

- Thời gian tăng tốc: 21 giây

- Thời gian giảm tốc: 22 giây

 

Rotor góc 20 chỗ cho ống cryo 1.8 ml, code: 2219-A

- Tốc độ ly tâm: 14,000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 18,407 RCF

- Thời gian tăng tốc: 21 giây

- Thời gian giảm tốc: 21 giây

 

Rotor góc 6 chỗ cho PCR strip, code: 1160

- Tốc độ ly tâm: 14,000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 18,845 RCF

- Thời gian tăng tốc: 20 giây

- Thời gian giảm tốc: 22 giây

 

Rotor Hematocrit 24 chỗ, code: 1023

- Tốc độ ly tâm: 15,000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 21,382 RCF

- Thời gian tăng tốc: 11 giây

- Thời gian giảm tốc: 12 giây

 

Rotor góc 6 x 50 ml, code: 1016

- Tốc độ ly tâm: 6,000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 4,025 RCF

Adapter cho ống Falcon 15 ml, code: 1631

Adapter cho ống Falcon 50 ml, 3 ống/rotor, code: 1641

 

Rotor góc 12 x 15 ml, code: 1015

- Tốc độ ly tâm: 6,000 vòng/phút

- Lực ly tâm: 4,146 RCF

Adapter cho ống 5 ml, code: 1054-A

Adapter cho ống máu 1.6 - 5 ml, code: 1054-A

Adapter cho ống máu 4 - 7 ml, code: 1058 

Thương hiệu
Abdos
Hanna
3M
DURAN
APTAKA
PROLABO
OHAUS
Jinhuada( Sơn Đầu)
Sartorius
WHAT MAN
XI LONG
SCHARLAU
HIMEDIA
BIOHALL LABWAVE
TITAN MEDIA
BIOKAR
LABM
Isolab
Fisher Scientific
AHN
Nichiryo LE
SIMAX
BOMEX
CAPP
CHEMSOL
EQUISTIX
BIOLOGIX
ADWA
VITLAB
JIPO - CH SÉT
MERCK
Sigma
KIMBLE
DINLAB- GERMANY
DUKSAN KOREA
CNW TECHNOLOGIES
ACROS
HACH
Alfa
KIAS
Chuẩn Aflatoxins PRIBOLAB
Thương hiệu SOEKS - Máy đo rau củ quả và lọc không khí
THERMO SCIENTIFIC
Compactdry
DECON
Gọi ngay
Facebook
Liên hệ