DANH MỤC DUNG DỊCH CHUẨN - CHẤT CHUẨN - MERCK
Thương hiệu:
Đánh giá:
Liên hệ
Mô tả gọn

Ống chuẩn là ống trong đó đã chứa sẵn một lượng chính xác thuốc thử ở dạng rắn hoặc lỏng. Khi dùng để pha chế dung dịch người ta chuyển toàn bộ thuốc thử trong ống chuẩn vào bình định mức 1 lít rồi thêm nước cho tới vạch ta được 1 lít dung dịch chuẩn có nồng độ ghi trên nhãn của ống chuẩn.

Mô tả sản phẩm

DUNG DỊCH CHUẨN
STT Tên Sản Phẩm Mã hàng Quy cách ĐVT
Hạn dùng
(tháng)
Nhà SX Xuất X
1 Buffer solution (citric acid/sodium hydroxide/hydrogen chloride), traceable to SRM from NIST and PTB pH 4.00 (20°C) CertiPUR® 1.09435.1000 Chai/lit Chai ≥ 12 Merck ĐỨC
2 Buffer solution (citric acid/sodium hydroxide), traceable to SRM from NIST and PTB pH 6.00 (20°C) CertiPUR® 1.09437.1000 Chai/lit Chai ≥ 12 Merck ĐỨC
3 Buffer solution (boric acid/potassium chloride/sodium hydroxide), traceable to SRM from NIST and PTB pH 10.00 (20°C) CertiPUR® 1.09438.1000 Chai/lit Chai ≥ 12 Merck ĐỨC
4 Silver nitrate solution for 1000 ml, c(AgNO3) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 1.09990.0001 AMP Ống ≥ 12 Merck ĐỨC
5 Silver nitrate 0,1N 32056602 AMP Ống ≥ 12 Prolabo PHÁP
6 Sodium chloride solution for 1000 ml, c(NaCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 1.09945.0001 AMP Ống ≥ 12 Merck ĐỨC
7 Titriplex® III solution for 1000 ml, c(Na2-EDTA 2 H2O) = 0.1 mol/l Titrisol® 1.09992.0001 AMP Ống ≥ 12 Merck ĐỨC
8 Calcium standard solution traceable to SRM from NIST Ca(NO3)2 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Ca CertiPUR® 1.19778.0500 Chai Chai/500ml ≥ 12 Merck ĐỨC
9 Magnesium standard solution traceable to SRM from NIST Mg(NO3)2 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Mg CertiPUR® 1197880500 Chai Chai/500ml ≥ 12 Merck ĐỨC
10 Potassium dichromate solution for 1000 ml, c(K2Cr2O7) = 1/60 mol/l (0.1 N) Titrisol® 1.09928.0001 AMP Ống ≥ 12 Merck ĐỨC
11 Nitrite standard for 1000 mg NO2¯, (NaNO2 in H2O) Titrisol® 1098660001 AMP Ống ≥ 12 Merck ĐỨC
12 Iron standard solution traceable to SRM from NIST Fe(NO3)3 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Fe CertiPUR® 1.19781.0500 Chai Chai/500ml ≥ 12 Merck ĐỨC
13 Phosphate standard solution traceable to SRM from NIST KH2PO4 in H2O 1000 mg/l PO4³¯ CertiPUR® 1.19898.0500 Chai Chai/500ml ≥ 12 Merck ĐỨC
14 Sodium thiosulfate solution for 1000 ml, c(Na2S2O3) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 1.09950.0001 AMP Ống ≥ 12 Merck ĐỨC
15 Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® 1.09973.0001 AMP Ống ≥ 12 Merck ĐỨC
16 Hydrochloric acid for 1000 ml, c(HCl) = 1 mol/l (1 N) Titrisol® 1.09970.0001 AMP Ống ≥ 12 Merck ĐỨC
Thương hiệu
Abdos
Hanna
3M
DURAN
APTAKA
PROLABO
OHAUS
Jinhuada( Sơn Đầu)
Sartorius
WHAT MAN
XI LONG
SCHARLAU
HIMEDIA
BIOHALL LABWAVE
TITAN MEDIA
BIOKAR
LABM
Isolab
Fisher Scientific
AHN
Nichiryo LE
SIMAX
BOMEX
CAPP
CHEMSOL
EQUISTIX
BIOLOGIX
ADWA
VITLAB
JIPO - CH SÉT
MERCK
Sigma
KIMBLE
DINLAB- GERMANY
DUKSAN KOREA
CNW TECHNOLOGIES
ACROS
HACH
Alfa
KIAS
Chuẩn Aflatoxins PRIBOLAB
Thương hiệu SOEKS - Máy đo rau củ quả và lọc không khí
THERMO SCIENTIFIC
Compactdry
DECON
Gọi ngay
Facebook
Liên hệ