CỐC THỦY TINH THẤP THÀNH CÓ MỎ - KIMBLE
Thương hiệu: KIMBLE
Đánh giá:
Liên hệ
Mô tả gọn

Thông số kỹ thuật

Capacity

Graduation
Range (mL)

Graduated
Intervals (mL)

OD (mm)

Height (mm)

14080-01

 

 

 

 

50

10 to 40

10

42

53

100

20 to 80

10

50

70

250

25 to 200

25

68

88

600

50 to 500

50

88

122

1000

100 to 1000

50

107

145

 

 

 

 

 

14085-01

 

 

 

 

250

25 to 200

25

67

92

400

25 to 325

25

77

114

600

50 to 500

50

87

122

1000

100 to 1000

50

107

152

Thương hiệu
Abdos
Hanna
3M
DURAN
APTAKA
PROLABO
OHAUS
Jinhuada( Sơn Đầu)
Sartorius
WHAT MAN
XI LONG
SCHARLAU
HIMEDIA
BIOHALL LABWAVE
TITAN MEDIA
BIOKAR
LABM
Isolab
Fisher Scientific
AHN
Nichiryo LE
SIMAX
BOMEX
CAPP
CHEMSOL
EQUISTIX
BIOLOGIX
ADWA
VITLAB
JIPO - CH SÉT
MERCK
Sigma
KIMBLE
DINLAB- GERMANY
DUKSAN KOREA
CNW TECHNOLOGIES
ACROS
HACH
Alfa
KIAS
Chuẩn Aflatoxins PRIBOLAB
Thương hiệu SOEKS - Máy đo rau củ quả và lọc không khí
THERMO SCIENTIFIC
Compactdry
DECON
Gọi ngay
Facebook
Liên hệ